You are here
chestnut là gì?
chestnut (ˈʧɛstnət )
Dịch nghĩa: cây hạt dẻ
Danh từ
Dịch nghĩa: cây hạt dẻ
Danh từ
Ví dụ:
"The chestnut tree provides beautiful autumn foliage.
Cây hạt dẻ cung cấp tán lá đẹp vào mùa thu. "
Cây hạt dẻ cung cấp tán lá đẹp vào mùa thu. "