You are here

Chevron là gì?

Chevron (ˈʃɛvrᵊn)
Dịch nghĩa: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Ví dụ:
Chevron: The military uniforms were adorned with a chevron indicating the rank of the soldiers. - Các bộ quân phục được trang trí bằng dấu chéo cho thấy cấp bậc của các binh sĩ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến