You are here
Chevron là gì?
Chevron (ˈʃɛvrᵊn)
Dịch nghĩa: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Dịch nghĩa: lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)
Ví dụ:
Chevron: The military uniforms were adorned with a chevron indicating the rank of the soldiers. - Các bộ quân phục được trang trí bằng dấu chéo cho thấy cấp bậc của các binh sĩ.
Tag: