You are here
chew betel là gì?
chew betel (ʧu ˈbiːtəl )
Dịch nghĩa: ăn trầu
Động từ
Dịch nghĩa: ăn trầu
Động từ
Ví dụ:
"In some cultures, chewing betel is a traditional practice.
Trong một số nền văn hóa, nhai trầu là một thói quen truyền thống. "
Trong một số nền văn hóa, nhai trầu là một thói quen truyền thống. "