You are here

Child abuse là gì?

Child abuse (ʧaɪld əˈbjuːs)
Dịch nghĩa: Tội lạm dụng trẻ em
Ví dụ:
Child abuse involves physical, emotional, or sexual harm inflicted upon a minor. - Lạm dụng trẻ em liên quan đến việc gây hại về thể xác, tinh thần hoặc tình dục cho một trẻ vị thành niên.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến