You are here
child-rearing là gì?
child-rearing (ʧaɪld-ˈrɪrɪŋ )
Dịch nghĩa: việc nuôi dạy con cái
Danh từ
Dịch nghĩa: việc nuôi dạy con cái
Danh từ
Ví dụ:
"Child-rearing practices vary across cultures.
Các phương pháp nuôi dạy trẻ em khác nhau giữa các nền văn hóa. "
"Child-rearing practices vary across cultures.
Các phương pháp nuôi dạy trẻ em khác nhau giữa các nền văn hóa. "