You are here
child seat là gì?
child seat (ʧaɪld siːt)
Dịch nghĩa: ghế trẻ em
Dịch nghĩa: ghế trẻ em
Ví dụ:
Child Seat: The child seat was securely fastened to ensure the safety of the young passenger. - Ghế trẻ em được cố định chắc chắn để đảm bảo an toàn cho hành khách nhỏ tuổi.