You are here

chiliasm là gì?

chiliasm (ˈʧɪliˌæzəm )
Dịch nghĩa: thuyết nghìn năm thái bình sau khi chúa Giê-su cai trị thế giợi
Danh từ
Ví dụ:
"Chiliasm refers to the belief in a thousand-year reign of Christ.
Chủ nghĩa thiên niên đại đề cập đến niềm tin vào một thời kỳ cai trị của Chúa Kitô kéo dài một nghìn năm. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến