You are here
Chip là gì?
Chip (ʧɪp)
Dịch nghĩa: Phoi
Dịch nghĩa: Phoi
Ví dụ:
Chip: He accidentally chipped his tooth while eating. - Anh ta vô tình mẻ răng khi ăn.
Chip: He accidentally chipped his tooth while eating. - Anh ta vô tình mẻ răng khi ăn.
Tag: