You are here
chipmunk là gì?
chipmunk (ˈʧɪpˌmʌŋk )
Dịch nghĩa: sóc chuột
Danh từ
Dịch nghĩa: sóc chuột
Danh từ
Ví dụ:
"The chipmunk gathered nuts for the winter.
Con sóc chuột thu nhặt hạt cho mùa đông. "
Con sóc chuột thu nhặt hạt cho mùa đông. "