You are here

Christmas stocking là gì?

Christmas stocking (ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋ)
Dịch nghĩa: tất Giáng sinh
Ví dụ:
Christmas stocking is a large sock hung by the fireplace for Santa Claus to fill with gifts - Tất Giáng Sinh là một chiếc tất lớn được treo bên lò sưởi để ông già Noel nhồi quà vào.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến