You are here
chromatin là gì?
chromatin (kroʊˈmætɪn )
Dịch nghĩa: chất nhiễm sắc
Danh từ
Dịch nghĩa: chất nhiễm sắc
Danh từ
Ví dụ:
"Chromatin plays a role in gene expression.
Chromatin đóng vai trò trong việc biểu hiện gen. "
"Chromatin plays a role in gene expression.
Chromatin đóng vai trò trong việc biểu hiện gen. "