You are here
chuck là gì?
chuck (ʧʌk)
Dịch nghĩa: Mâm cặp
Dịch nghĩa: Mâm cặp
Ví dụ:
Chuck: The mechanic replaced the worn-out chuck on the drill. - Thợ cơ khí đã thay thế phần kẹp bị mòn trên máy khoan.
Chuck: The mechanic replaced the worn-out chuck on the drill. - Thợ cơ khí đã thay thế phần kẹp bị mòn trên máy khoan.