You are here
chuckle là gì?
chuckle (ˈʧʌkəl )
Dịch nghĩa: tiếng cười khúc khích
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng cười khúc khích
Danh từ
Ví dụ:
"She couldn't help but chuckle at the joke.
Cô không thể ngừng cười khúc khích trước câu đùa. "
Cô không thể ngừng cười khúc khích trước câu đùa. "