You are here
chum là gì?
chum (ʧʌm )
Dịch nghĩa: bạn nối khố
Danh từ
Dịch nghĩa: bạn nối khố
Danh từ
Ví dụ:
"He has been my chum since childhood.
Anh ấy đã là bạn thân của tôi từ thời thơ ấu. "
Anh ấy đã là bạn thân của tôi từ thời thơ ấu. "