You are here
circuit breaker là gì?
circuit breaker (ˈsɜːkɪt ˈbreɪkə)
Dịch nghĩa: máy cắt.
Dịch nghĩa: máy cắt.
Ví dụ:
Circuit breaker: The circuit breaker tripped due to an overload in the electrical system. - Cầu dao tự động đã ngắt do quá tải trong hệ thống điện.
Tag: