You are here
circulate là gì?
circulate (ˈsɜrkjʊleɪt )
Dịch nghĩa: lưu thông
Động từ
Dịch nghĩa: lưu thông
Động từ
Ví dụ:
"The news began to circulate quickly.
Tin tức bắt đầu lan truyền nhanh chóng. "
Tin tức bắt đầu lan truyền nhanh chóng. "