You are here

Circulating pump là gì?

Circulating pump (ˈsɜːkjəleɪtɪŋ pʌmp)
Dịch nghĩa: Bơm luân chuyển nước nóng.
Ví dụ:
A circulating pump keeps liquid moving through a heating or cooling system - Bơm tuần hoàn giữ chất lỏng di chuyển qua hệ thống sưởi hoặc làm mát.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến