You are here

circumstantial evidence là gì?

circumstantial evidence (ˌsɜːkəmˈstænʃᵊl ˈɛvɪdᵊns)
Dịch nghĩa: Bằng chứng nghi vấn
Ví dụ:
Circumstantial evidence: The detective gathered circumstantial evidence to build the case. - Thám tử đã thu thập các bằng chứng gián tiếp để xây dựng vụ án.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến