You are here
circumvolution là gì?
circumvolution (ˌsɜrkəmˈvʌlʃən )
Dịch nghĩa: sự cuộn tròn
Danh từ
Dịch nghĩa: sự cuộn tròn
Danh từ
Ví dụ:
"The circumvolution of the earth affects the climate.
Sự quay quanh của trái đất ảnh hưởng đến khí hậu. "
Sự quay quanh của trái đất ảnh hưởng đến khí hậu. "