You are here
citron là gì?
citron (ˈsɪtrən )
Dịch nghĩa: cây thanh yên
Danh từ
Dịch nghĩa: cây thanh yên
Danh từ
Ví dụ:
"The citron has a strong, tangy flavor.
Quả chanh có hương vị mạnh mẽ và chua. "
Quả chanh có hương vị mạnh mẽ và chua. "