You are here
city dweller là gì?
city dweller (ˈsɪti ˈdwɛlər )
Dịch nghĩa: người sống ở thành thị
Danh từ
Dịch nghĩa: người sống ở thành thị
Danh từ
Ví dụ:
"City dwellers often use public transportation.
Người dân thành phố thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. "
Người dân thành phố thường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. "