You are here
civil là gì?
civil (ˈsɪvəl )
Dịch nghĩa: công dân
Danh từ
Dịch nghĩa: công dân
Danh từ
Ví dụ:
"Civil rights are fundamental to democracy.
Quyền công dân là nền tảng của nền dân chủ. "
Quyền công dân là nền tảng của nền dân chủ. "