You are here
civil marriage là gì?
civil marriage (sɪvəl ˈmærɪdʒ )
Dịch nghĩa: kết hôn không theo nghi lễ tôn giáo
Danh từ
Dịch nghĩa: kết hôn không theo nghi lễ tôn giáo
Danh từ
Ví dụ:
"Civil marriage is recognized by the government.
Hôn nhân dân sự được chính phủ công nhận. "
Hôn nhân dân sự được chính phủ công nhận. "