You are here
civil servant là gì?
civil servant (sɪvəl ˈsɜːrvənt )
Dịch nghĩa: công chức nhà nước
Danh từ
Dịch nghĩa: công chức nhà nước
Danh từ
Ví dụ:
"A civil servant works for the government.
Một công chức làm việc cho chính phủ. "
Một công chức làm việc cho chính phủ. "