You are here
civil service là gì?
civil service (sɪvəl ˈsɜːrvɪs )
Dịch nghĩa: ngành dân chính
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành dân chính
Danh từ
Ví dụ:
"Civil service exams are required for certain jobs.
Các kỳ thi công vụ là bắt buộc cho một số công việc nhất định. "
Các kỳ thi công vụ là bắt buộc cho một số công việc nhất định. "