You are here
civility là gì?
civility (sɪˈvɪləti )
Dịch nghĩa: sự lễ độ
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lễ độ
Danh từ
Ví dụ:
"He showed great civility during the discussion.
Anh ấy thể hiện sự lịch thiệp trong cuộc thảo luận. "
Anh ấy thể hiện sự lịch thiệp trong cuộc thảo luận. "