You are here
civilized là gì?
civilized (ˈsɪvəlˌaɪzd )
Dịch nghĩa: văn minh
Tính từ
Dịch nghĩa: văn minh
Tính từ
Ví dụ:
"A civilized society values human rights.
Một xã hội văn minh coi trọng quyền con người. "
Một xã hội văn minh coi trọng quyền con người. "