You are here
cladding là gì?
cladding (ˈklædɪŋ)
Dịch nghĩa: tấm ốp, lợp, bọc
Dịch nghĩa: tấm ốp, lợp, bọc
Ví dụ:
Cladding: The building’s cladding was made of modern, durable materials. - Vỏ bọc của tòa nhà được làm từ các vật liệu hiện đại và bền.
Tag: