You are here

Claim examiner là gì?

Claim examiner (kleɪm ɪɡˈzæmɪnə)
Dịch nghĩa: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm
Ví dụ:
Claim examiner - The claim examiner investigates the details of insurance claims to ensure they are valid. - Nhân viên kiểm tra yêu cầu bồi thường điều tra các chi tiết của yêu cầu bảo hiểm để đảm bảo chúng hợp lệ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến