You are here
clairvoyant là gì?
clairvoyant (klɛrˈvɔɪənt )
Dịch nghĩa: thầy bói
Danh từ
Dịch nghĩa: thầy bói
Danh từ
Ví dụ:
"The clairvoyant claimed to see the future.
Người có khả năng ngoại cảm tuyên bố có thể nhìn thấy tương lai. "
Người có khả năng ngoại cảm tuyên bố có thể nhìn thấy tương lai. "