You are here
clandestine là gì?
clandestine (klænˈdɛstɪn )
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Dịch nghĩa: ám muội
Tính từ
Ví dụ:
"The clandestine meeting was held in secret.
Cuộc họp bí mật được tổ chức kín đáo. "
Cuộc họp bí mật được tổ chức kín đáo. "