You are here
clang là gì?
clang (klæŋ )
Dịch nghĩa: tiếng vang rền
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng vang rền
Danh từ
Ví dụ:
"The clang of the metal was deafening.
Tiếng va đập của kim loại rất ồn ào. "
Tiếng va đập của kim loại rất ồn ào. "