You are here
clarify là gì?
clarify (ˈklærɪfaɪ )
Dịch nghĩa: làm rõ
Động từ
Dịch nghĩa: làm rõ
Động từ
Ví dụ:
"The instructions helped to clarify the process.
Các hướng dẫn giúp làm rõ quy trình. "
Các hướng dẫn giúp làm rõ quy trình. "