You are here
clarion là gì?
clarion (ˈklærɪən )
Dịch nghĩa: kèn như clarinet
Danh từ
Dịch nghĩa: kèn như clarinet
Danh từ
Ví dụ:
"The clarion call to action was heard across the country.
Lời kêu gọi hành động rõ ràng đã được nghe thấy trên toàn quốc. "
Lời kêu gọi hành động rõ ràng đã được nghe thấy trên toàn quốc. "