You are here
classic là gì?
classic (ˈklæsɪk )
Dịch nghĩa: kinh điển
Tính từ
Dịch nghĩa: kinh điển
Tính từ
Ví dụ:
"She wore a classic dress for the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy cổ điển cho bữa tiệc. "
"She wore a classic dress for the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy cổ điển cho bữa tiệc. "