You are here

Classical architecture là gì?

Classical architecture (ˈklæsɪkᵊl ˈɑːkɪtɛkʧə)
Dịch nghĩa: Kiến trúc cổ điển
Ví dụ:
Classical Architecture - "The university building features Classical architecture with its use of columns and pediments." - "Tòa nhà của trường đại học có kiến trúc cổ điển với việc sử dụng cột và đầu hồi."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến