You are here
clatter là gì?
clatter (ˈklætər )
Dịch nghĩa: tiếng nói chuyện ồn ào
Danh từ
Dịch nghĩa: tiếng nói chuyện ồn ào
Danh từ
Ví dụ:
"The clatter of dishes filled the kitchen.
Tiếng lách cách của chén đĩa vang vọng khắp nhà bếp. "
Tiếng lách cách của chén đĩa vang vọng khắp nhà bếp. "