You are here
clean up là gì?
clean up (kliːn ʌp )
Dịch nghĩa: dọn dẹp
Động từ
Dịch nghĩa: dọn dẹp
Động từ
Ví dụ:
"The restaurant had to clean up after the event.
Nhà hàng phải dọn dẹp sau sự kiện. "
Nhà hàng phải dọn dẹp sau sự kiện. "