You are here

Cleansing milk là gì?

Cleansing milk (ˈklɛnzɪŋ mɪlk)
Dịch nghĩa: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trang
Ví dụ:
Cleansing milk - "She prefers cleansing milk for its gentle touch on her sensitive skin." - "Cô thích sữa rửa mặt vì sự nhẹ nhàng của nó trên làn da nhạy cảm của mình."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến