You are here
clear headed là gì?
clear headed (klɪr ˈhɛdɪd )
Dịch nghĩa: nhạy bén
Tính từ
Dịch nghĩa: nhạy bén
Tính từ
Ví dụ:
"He is clear-headed and makes decisions quickly.
Anh ấy rất tỉnh táo và đưa ra quyết định nhanh chóng. "
Anh ấy rất tỉnh táo và đưa ra quyết định nhanh chóng. "