You are here
clear one's throat là gì?
clear one's throat (klɪr wʌnz θroʊt )
Dịch nghĩa: tằng hắng
Động từ
Dịch nghĩa: tằng hắng
Động từ
Ví dụ:
"She cleared her throat before speaking.
Cô ấy làm sạch cổ họng trước khi nói chuyện. "
"She cleared her throat before speaking.
Cô ấy làm sạch cổ họng trước khi nói chuyện. "