You are here
clear proof là gì?
clear proof (klɪr pruːf )
Dịch nghĩa: bằng chứng hùng hồn
Danh từ
Dịch nghĩa: bằng chứng hùng hồn
Danh từ
Ví dụ:
"The proof of the theory was clear.
Bằng chứng của lý thuyết rất rõ ràng. "
Bằng chứng của lý thuyết rất rõ ràng. "