You are here
cleavage là gì?
cleavage (ˈkliːvɪʤ)
Dịch nghĩa: độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm
Dịch nghĩa: độ bền chịu tách ở mặt tiếp tuyến hay xuyên tâm
Ví dụ:
Cleavage: The dress had a deep cleavage that was quite fashionable. - Chiếc váy có phần cổ sâu rất hợp thời trang.