You are here
cleaver là gì?
cleaver (ˈklivər )
Dịch nghĩa: người bổ
Danh từ
Dịch nghĩa: người bổ
Danh từ
Ví dụ:
"The cleaver was used to chop the meat.
Con dao lớn được sử dụng để chặt thịt. "
"The cleaver was used to chop the meat.
Con dao lớn được sử dụng để chặt thịt. "