You are here
clergyman là gì?
clergyman (ˈklɜːrdʒɪmən )
Dịch nghĩa: giáo sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: giáo sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The clergyman led the Sunday service.
Linh mục dẫn dắt buổi lễ Chủ nhật. "
Linh mục dẫn dắt buổi lễ Chủ nhật. "