You are here
clerical work là gì?
clerical work (ˈklɛrɪkəl wɜrk )
Dịch nghĩa: công việc văn phòng
Danh từ
Dịch nghĩa: công việc văn phòng
Danh từ
Ví dụ:
"The clerical work involved handling many documents.
Công việc văn phòng liên quan đến việc xử lý nhiều tài liệu. "
Công việc văn phòng liên quan đến việc xử lý nhiều tài liệu. "