You are here
clerk là gì?
clerk (klɜrk )
Dịch nghĩa: tu sĩ
Danh từ
Dịch nghĩa: tu sĩ
Danh từ
Ví dụ:
"The clerk at the store helped with the purchase.
Nhân viên cửa hàng đã giúp đỡ với việc mua sắm. "
Nhân viên cửa hàng đã giúp đỡ với việc mua sắm. "