You are here

Climate change  là gì?

Climate change  (ˈklaɪmət ʧeɪnʤ )
Dịch nghĩa: biến đổi khí hậu
Ví dụ:
Climate Change - "Climate change refers to long-term changes in temperature and weather patterns." - "Biến đổi khí hậu đề cập đến những thay đổi lâu dài trong nhiệt độ và các kiểu thời tiết."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến