You are here
clinical là gì?
clinical (ˈklɪnɪkəl )
Dịch nghĩa: lâm sàng
Tính từ
Dịch nghĩa: lâm sàng
Tính từ
Ví dụ:
"The clinical trial tested the new medication.
Cuộc thử nghiệm lâm sàng đã kiểm tra thuốc mới. "
Cuộc thử nghiệm lâm sàng đã kiểm tra thuốc mới. "