You are here
clinker là gì?
clinker (ˈklɪŋkər )
Dịch nghĩa: gạch nung già
Danh từ
Dịch nghĩa: gạch nung già
Danh từ
Ví dụ:
"The clinker was a by-product of the kiln.
Clinker là một sản phẩm phụ của lò nung. "
Clinker là một sản phẩm phụ của lò nung. "